Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hành lý
[hành lý]
|
baggage; luggage
Luggage trolley
Your luggage is overweight
You have to pay extra/a supplement for excess baggage